Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Kiên
Mã sinh viên: 0941060304
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 9.5 9 A 9 (A) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 6 3.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/01/2015 03/03/2015
8 Lập trình căn bản 10 9.8 A 9.8 (A) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 9 9 A 9 (A) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 10 9.7 A 9.7 (A) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 9 8.9 A 8.9 (A) 09/07/2015
15 Tối ưu hoá 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 30/08/2015 17/09/2015
16 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 14/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 22/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 10 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
21 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.9 C 6.9 (C) 21/07/2016 ĐPK
23 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
24 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 9 9 A 9 (A) 28/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2016
28 Đồ họa máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
29 Tiếng Anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 0 2.5 F 2.5 (F) 20/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
33 Thiết kế Web 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2017
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2016
37 Lập trình Windows 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
42 Hệ chuyên gia 7.5 8 B 8 (B) 08/08/2017
43 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
44 Tính toán song song và phân tán I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Xử lý ảnh I (I)
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
48 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2015
50 Lập trình hướng đối tượng 10 9.5 A 9.5 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo