Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hiền
Mã sinh viên: 0941060324
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 3 7 4.3 7 D B 7 (B) 03/11/2014 19/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/02/2015 02/03/2015
6 Nhập môn tin học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
12 Toán rời rạc ** ** ** ** ** ** ** 20/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2A 0 ** 2.2 ** F ** ** 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ thực tại ảo 9.5 9 A 9 (A) 14/07/2017
16 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
18 Kiến trúc máy tính I (I)
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2015
21 Cơ sở dữ liệu 7.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 29/12/2015
23 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
25 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 20/06/2016
30 Đồ họa máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
31 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
33 Tiếng Anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
34 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2016
35 Thiết kế Web 5.5 6 C 6 (C) 17/01/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9.6 A 9.6 (A) 19/12/2016
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.6 A 9.6 (A) 22/12/2016
39 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2017
40 Lập trình Windows 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
43 Cơ sở lập trình nhúng 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2017
44 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 08/08/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2017
46 Tối ưu hoá 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
47 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
50 Xử lý ảnh I (I)
51 Toán rời rạc 6 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
52 Kiến trúc máy tính I (I)
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 2 ** F ** ** 30/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo