Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Tiến
Mã sinh viên: 0941060326
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
15 Kiến trúc máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2015
16 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 2 3 F 3 (F) 29/12/2015
21 Phương pháp tính 4 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016
22 Phương pháp tính 8 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2.7 F 2.7 (F) 27/06/2016
24 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 10 9 A 9 (A) 18/06/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 5 4 D 4 (D) 28/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
29 Đồ họa máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
30 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
33 Tiếng Anh 3 9 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2017
34 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2016
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2017
41 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
42 Công nghệ XML I (I)
43 Kiểm thử phần mềm 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
44 Hệ chuyên gia 3 2.7 F 2.7 (F) 08/08/2017
45 Pháp luật đại cương 3.5 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
50 Xử lý ảnh I (I)
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
52 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
53 Giáo dục thể chất 3 1 1.3 F 1.3 (F) 24/08/2016
54 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
56 Thiết kế Web 2 4 D 4 (D) 06/09/2017
57 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Mạng máy tính I (I)
59 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.5 D 4.5 (D) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo