Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 0941060327
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 ** 1 ** F ** ** 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kiến trúc máy tính 1 2.3 F 2.3 (F) 14/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 22/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
20 Tiếng Anh 1 3 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
21 Phương pháp tính I (I)
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
23 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
28 Đồ họa máy tính 0.5 2 F 2 (F) 26/06/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2017
30 Lập trình Windows I (I)
31 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
32 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trí tuệ nhân tạo 8.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
39 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 05/07/2017
40 Lập trình Windows 0 1.5 F 1.5 (F) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
42 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
43 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Kiểm thử phần mềm 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
45 Hệ chuyên gia 7.5 6.5 C 6.5 (C) 08/08/2017
46 Xử lý ảnh I (I)
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
48 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Tính toán song song và phân tán I (I)
51 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
52 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
53 Kiến trúc máy tính I (I)
54 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
55 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
56 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 17/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thiết kế Web 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
60 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo