Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hảo
Mã sinh viên: 0941060343
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2015 02/03/2015
6 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 31/01/2015 03/03/2015
8 Lập trình căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 4 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Vật lý 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 17/08/2015
15 Kỹ thuật lập trình I (I)
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 14/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 22/12/2015
20 Cơ sở dữ liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
22 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
24 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2016
25 Tiếng Anh 2 2.5 2.9 F 2.9 (F) 08/07/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 20/06/2016
29 Đồ họa máy tính I (I)
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Thiết kế Web I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
38 Lập trình Windows I (I)
39 Pháp luật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 05/07/2017
40 Giải thuật di truyền và ứng dụng 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
42 Kiểm thử phần mềm 2 3.8 F 3.8 (F) 15/11/2017 ĐPK
43 Hệ chuyên gia 3 4 D 4 (D) 08/08/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Tối ưu hoá I (I)
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Tính toán song song và phân tán I (I)
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Xử lý ảnh I (I)
50 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 06/09/2016
52 Kiến trúc máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 2 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 31/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ họa máy tính 5 6 C 6 (C) 17/02/2017
55 Lập trình Windows 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/11/2017 ĐPK
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2017
57 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo