Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Trường Thành
Mã sinh viên: 0941060344
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 02/03/2015
6 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 26/06/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Toán rời rạc ** ** ** ** 20/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính I (I)
22 Cơ sở dữ liệu I (I)
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
24 Mạng máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 12/07/2016
25 Tiếng Anh 2 I (I)
26 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 18/06/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
29 Đồ họa máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
30 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thiết kế Web I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
38 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.1 D 5.1 (D) 14/06/2017
41 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
43 Kiểm thử phần mềm I (I)
44 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
47 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
50 Xử lý ảnh I (I)
51 Toán rời rạc I (I)
52 Toán rời rạc 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
53 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/08/2016
54 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0.5 1.7 F 1.7 (F) 06/09/2016
56 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2017
57 Kỹ thuật lập trình I (I)
58 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2017
59 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017
60 Trí tuệ nhân tạo I (I)
61 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2016
62 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2017
63 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo