Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Hà
Mã sinh viên: 0941060349
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/02/2015 02/03/2015
6 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 09/07/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 3 3.8 F 3.8 (F) 29/12/2015
21 Phương pháp tính 0.5 1.7 F 1.7 (F) 11/01/2016
22 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2016
23 Kiểm thử phần mềm I (I)
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2016
26 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
28 Phân tích thiết kế hệ thống 5 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2016
30 Đồ họa máy tính ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
32 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5 D 5 (D) 22/12/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng 3 3 F 3 (F) 20/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
36 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
37 Thiết kế Web I (I)
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
39 Lập trình Windows 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
40 Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
42 Công nghệ thực tại ảo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/08/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
44 Hệ chuyên gia 6.5 6 C 6 (C) 08/08/2017
45 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2017
46 Xử lý ảnh I (I)
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
48 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Toán cao cấp 2A 0 1.2 F 1.2 (F) 25/08/2017
52 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 22/08/2016
53 Phương pháp tính I (I)
54 Toán cao cấp 2A 0 1.8 F 1.8 (F) 31/08/2016
55 Kiến trúc máy tính I (I)
56 Đồ họa máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2017
57 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2017
58 Lập trình hướng đối tượng 6 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2017
59 Công nghệ XML 9 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo