Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thụ
Mã sinh viên: 0941060352
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 02/03/2015
6 Nhập môn tin học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
14 Vật lý 3 4 D 4 (D) 09/07/2015
15 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 10 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 1 2.5 F 2.5 (F) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
21 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 11/01/2016
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
23 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6 C 6 (C) 28/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 20/06/2016
28 Đồ họa máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
29 Tiếng Anh 3 6 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
30 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
33 Thiết kế Web I (I)
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
37 Lập trình Windows 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.7 F 3.7 (F) 14/06/2017
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 1 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
42 Hệ chuyên gia 7 6.7 C 6.7 (C) 08/08/2017
43 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2017
44 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
45 Tối ưu hoá I (I)
46 Tính toán song song và phân tán I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Cơ sở dữ liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
51 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2017
52 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2017
54 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo