Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Phương
Mã sinh viên: 0941060357
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 9.5 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
14 Vật lý 4 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 24/05/2016
16 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2015
20 Cơ sở dữ liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
22 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 20/06/2016
26 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
27 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/07/2017
28 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
30 Lập trình Windows I (I)
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
33 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
35 Thiết kế Web 6.5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 9.3 A 9.3 (A) 19/12/2016
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
38 Lập trình Windows 0 2.1 F 2.1 (F) 03/07/2017
39 Công nghệ thực tại ảo 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
42 Tối ưu hoá 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
43 Hệ chuyên gia 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/08/2017
44 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2016
45 Xử lý ảnh I (I)
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
47 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
48 Tối ưu hoá I (I)
49 Tính toán song song và phân tán I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
52 Mạng máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo