Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thọ
Mã sinh viên: 0941060362
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 D 5 (D) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 8 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
14 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 2.5 4 D 4 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 4.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
23 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 12/07/2016
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 5 4 D 4 (D) 28/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 20/06/2016
28 Đồ họa máy tính 1 2.4 F 2.4 (F) 26/06/2016
29 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 2 1.3 F 1.3 (F) 20/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
33 Thiết kế Web 4.5 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2017
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 7.9 B 7.9 (B) 22/12/2016
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Lập trình Windows 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
40 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/07/2017
41 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 14/06/2017
43 Kiểm thử phần mềm 2 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
44 Hệ chuyên gia 7.5 6.5 C 6.5 (C) 08/08/2017
45 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
46 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Tính toán song song và phân tán I (I)
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
50 Xử lý ảnh I (I)
51 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
52 Kiến trúc máy tính 9 9.1 A 9.1 (A) 14/02/2017
53 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2017
54 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo