Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Thành
Mã sinh viên: 0941060363
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 D 5 (D) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 02/03/2015
6 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 2 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 09/07/2015
15 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2015 17/09/2015
16 Tối ưu hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2015
17 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2016
18 Tiếng Anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2016
19 Kiến trúc máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2015
21 Cơ sở dữ liệu 6.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2015
23 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 11/01/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
25 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
26 Tiếng Anh 2 2.5 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 8 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2016
30 Đồ họa máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
31 Tiếng Anh 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2017
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
33 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
35 Thiết kế Web 1.5 1.8 F 1.8 (F) 17/01/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.1 D 5.1 (D) 22/12/2016
39 Lập trình Windows 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
41 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
43 Kiểm thử phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Hệ chuyên gia 3 4.2 D 4.2 (D) 08/08/2017
45 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
46 Tính toán song song và phân tán I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Xử lý ảnh I (I)
49 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
50 Toán rời rạc 6 7 B 7 (B) 15/02/2017
51 Pháp luật đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2015
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
55 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017
56 Thiết kế Web 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo