Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Cẩm Linh
Mã sinh viên: 0941060366
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 31/01/2015 03/03/2015
8 Lập trình căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 2 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
14 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/07/2015
15 Phương pháp tính 7 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình 8 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2015
17 Kiến trúc máy tính I (I)
18 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 9 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2015
20 Cơ sở dữ liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
23 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2016
24 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
28 Đồ họa máy tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
29 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 19/12/2016
31 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
32 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
33 Thiết kế Web I (I)
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.1 C 6.1 (C) 22/12/2016
37 Lập trình Windows I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
39 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
40 Công nghệ XML I (I)
41 Kiểm thử phần mềm I (I)
42 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
45 Kiến trúc máy tính 0 2.8 F 2.8 (F) 28/01/2016
46 Đồ họa máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
47 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo