Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Hồng Quảng
Mã sinh viên: 0941060367
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 31/01/2015
8 Lập trình căn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
12 Toán rời rạc 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 01/07/2015 08/08/2015
14 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
15 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2016
16 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2017
17 Công nghệ thực tại ảo 9.5 9.1 A 9.1 (A) 14/07/2017
18 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2015
19 Tối ưu hoá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2015
20 Pháp luật đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
22 Xử lý ảnh 9 8.5 A 8.5 (A) 13/11/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
24 Cơ sở dữ liệu 9 8 B 8 (B) 12/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 2.3 F 2.3 (F) 09/11/2015
27 Phương pháp tính 9.5 9.5 A 9.5 (A) 11/01/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
30 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 28/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 20/06/2016
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
33 Lập trình hướng đối tượng 10 9.5 A 9.5 (A) 03/07/2017
34 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Trí tuệ nhân tạo 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
36 Thiết kế Web 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2017
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
38 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2016
40 Kiểm thử phần mềm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
41 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 08/08/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
43 Công nghệ XML I (I)
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2016
45 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
46 Công nghệ XML 10 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
47 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2017
48 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 17/08/2016
49 Kiến trúc máy tính 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 24/08/2015 03/09/2015
50 Đồ họa máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2016
51 Mạng máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2016
52 Lập trình Windows 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 D 5 (D) 01/09/2017
54 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7.6 B 7.6 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo