Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Quýnh
Mã sinh viên: 0941060369
Lớp: ĐH KHMT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 02/03/2015
6 Nhập môn tin học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 31/01/2015 03/03/2015
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/06/2015 09/08/2015
10 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
12 Toán rời rạc ** ** ** ** 20/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2A 2 0.5 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.2 F 2.2 (F) 05/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
20 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
22 Phương pháp tính I (I)
23 Kiểm thử phần mềm I (I)
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Mạng máy tính 0 0 F (I) 12/07/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2016
30 Đồ họa máy tính I (I)
31 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
32 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
39 Lập trình Windows I (I)
40 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
41 Công nghệ XML I (I)
42 Kiểm thử phần mềm I (I)
43 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Pháp luật đại cương I (I)
46 Xử lý ảnh I (I)
47 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
48 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Tính toán song song và phân tán I (I)
51 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
52 Kiến trúc máy tính I (I)
53 Kiến trúc máy tính 8 7 B 7 (B) 14/02/2017
54 Lập trình Windows 8.5 8.1 B 8.1 (B) 31/08/2017
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2016
56 Đồ họa máy tính 0 2.6 F 2.6 (F) 31/08/2016
57 Mạng máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2016
58 Thiết kế Web 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017
59 Công nghệ XML I (I)
60 Hệ chuyên gia 7 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo