Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bình
Mã sinh viên: 0941070020
Lớp: ĐH KT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 07/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
12 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
14 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
15 Đạo đức kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 18/12/2015
16 Xác suất thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
17 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 0 2.7 F 2.7 (F) 30/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
21 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
22 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
24 Kế toán tài chính 1 1.5 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
26 Mô hình toán kinh tế 9 8 B 8 (B) 25/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 14/06/2016
28 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
29 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
31 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
32 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 I (I)
34 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
36 Kế toán công 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
38 Kế toán quản trị 1 6.5 7 B 7 (B) 16/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Kế toán tài chính 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
41 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
42 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
43 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
44 Kế toán quản trị 2 I (I)
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
48 Kế toán tài chính 4 I (I)
49 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
50 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2016
51 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
54 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2016
55 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 31/08/2016
56 Kế toán tài chính 2 5.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo