Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Thị Thúy
Mã sinh viên: 0941070030
Lớp: ĐH KT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 09/01/2015 05/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 2.5 5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2015 11/08/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2015
12 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 17/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
14 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
15 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
16 Đạo đức kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
17 Xác suất thống kê 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
18 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2016
22 Quản trị văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 13/07/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/07/2016
25 Kế toán tài chính 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2016
27 Mô hình toán kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 20/07/2016
28 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
29 Lý thuyết kiểm toán 2.5 2.9 F 2.9 (F) 14/06/2017
30 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
31 Kế toán tài chính 2 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
34 Lý thuyết thống kê 3 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
35 Kinh tế lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
36 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
38 Tài chính doanh nghiệp 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Kế toán tài chính 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
41 Kế toán quản trị 1 9 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
43 Kế toán công 1 8 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
44 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
45 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Kế toán quản trị 2 I (I)
49 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
50 Kiểm toán tài chính I (I)
51 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
52 Kế toán tài chính 4 I (I)
53 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
54 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2016
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo