Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khánh Phương
Mã sinh viên: 0941070036
Lớp: ĐH KT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 09/01/2015 05/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
12 Kinh tế vi mô 4 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
14 Nguyên lý kế toán 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
15 Đạo đức kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
16 Xác suất thống kê 10 9 A 9 (A) 27/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
19 Pháp luật đại cương 7.5 7 B 7 (B) 19/12/2015
20 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
21 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2016
22 Kế toán tài chính 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
23 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
24 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 08/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
27 Mô hình toán kinh tế 2.5 3.5 F 3.5 (F) 22/06/2016
28 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
29 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
31 Tài chính doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
32 Lý thuyết thống kê 2 3 F 3 (F) 19/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 8 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
36 Lý thuyết kiểm toán 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
37 Kế toán công 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
39 Kế toán quản trị 1 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán tài chính 3 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
43 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
45 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
46 Kế toán quản trị 2 I (I)
47 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
48 Kiểm toán tài chính I (I)
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
51 Kế toán tài chính 4 I (I)
52 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 15/02/2017
53 Nguyên lý kế toán 9.5 9.1 A 9.1 (A) 17/02/2017
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo