Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Nga
Mã sinh viên: 0941070049
Lớp: ĐH KT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 9.5 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2015
12 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
14 Nguyên lý kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
16 Xác suất thống kê 10 9.5 A 9.5 (A) 27/12/2015
17 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
21 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2016
22 Marketing căn bản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
24 Kế toán tài chính 1 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2016
26 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2016
27 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
29 Kinh tế lượng 8 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2017
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017 ĐPK
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 10/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 7.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
34 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
35 Thị trường chứng khoán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
36 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
37 Kế toán công 1 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
39 Kế toán quản trị 1 9 8.8 A 8.8 (A) 16/06/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
43 Lý thuyết kiểm toán 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2017
44 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
45 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
46 Kế toán quản trị 2 I (I)
47 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
48 Kiểm toán tài chính I (I)
49 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
50 Kế toán tài chính 4 I (I)
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo