Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 0941070065
Lớp: ĐH KT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2015 16/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2015 04/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 9 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
12 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2015
13 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2016
14 Kế toán quản trị 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/11/2016
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
16 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
17 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/12/2015
18 Xác suất thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2015
19 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 19/12/2015
20 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
23 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/11/2016
24 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6 C 6 (C) 04/11/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/07/2016
27 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2016
28 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
29 Nguyên lý kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
30 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
31 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
32 Mô hình toán kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 06/01/2017
33 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
34 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
35 Kinh tế lượng 6 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2017
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
37 Kinh tế lượng I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 2 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
39 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
40 Lý thuyết thống kê I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Kế toán công 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
46 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
47 Hệ thống thông tin kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
48 Kế toán quản trị 2 I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
50 Toán cao cấp 1 10 9.5 A 9.5 (A) 22/02/2016
51 Phân tích báo cáo tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017
52 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2017
53 Kế toán tài chính 4 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2017
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Lý thuyết thống kê 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2016
56 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2016
57 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
58 Kế toán công 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo