Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0941070117
Lớp: ĐH KT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2015
2 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2015
9 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
10 Toán cao cấp 2C 2 4 D 4 (D) 13/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2015
14 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
15 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 07/01/2016
16 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
17 Xác suất thống kê 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
21 Quản trị văn phòng 8.5 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2016
22 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
24 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 15/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2016
26 Kế toán tài chính 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
27 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
28 Thị trường chứng khoán 9 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
30 Kế toán tài chính 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
33 Lý thuyết thống kê 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/12/2016
34 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
36 Kế toán tài chính 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
37 Kế toán quản trị 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
38 Lý thuyết kiểm toán 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
42 Kế toán công 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
44 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Kế toán quản trị 2 I (I)
48 Kế toán tài chính 4 I (I)
49 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
50 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
51 Kinh tế lượng I (I)
52 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
53 Toán cao cấp 2C I (I)
54 Toán cao cấp 2C 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2016
55 Nguyên lý kế toán 1.5 3 F 3 (F) 31/08/2016
56 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Kế toán tài chính 1 7.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2017
60 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
62 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017
63 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo