Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 0941070154
Lớp: ĐH KT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
2 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
3 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 03/02/2015
5 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
6 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
7 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 30/06/2015
8 Kỹ năng thuyết trình 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
9 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 28/06/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Nhập môn tin học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
14 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
16 Tiếng Anh CLC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 15/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
18 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 15/07/2015
19 Nguyên lý kế toán 10 9.7 A 9.7 (A) 07/01/2016
20 Đạo đức kinh doanh 7 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
25 Mô hình toán kinh tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2016
26 Kế toán tài chính 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2016
27 Tin học văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 21/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
29 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/07/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7 B 7 (B) 29/07/2016
31 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
36 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2016
37 Kinh tế lượng 10 9.7 A 9.7 (A) 30/12/2015
38 Lý thuyết kiểm toán 4 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
39 Kế toán công 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2016
40 Kế toán quản trị 1 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Kế toán tài chính 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
46 Kế toán tài chính 4 I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
49 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
50 Kế toán quản trị 2 I (I)
51 Kiểm toán tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
52 Kế toán công 2 10 9.1 A 9.1 (A) 10/12/2016
53 Toán cao cấp 2C 9 9.3 A 9.3 (A) 17/02/2016
54 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2016
55 Tài chính tiền tệ 9 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2016
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo