Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị ánh Hồng
Mã sinh viên: 0941070157
Lớp: ĐH KT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/01/2015 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
9 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2015
10 Toán cao cấp 2C 9 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2015
14 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
15 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
16 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
17 Xác suất thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
21 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
22 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 14/07/2016
24 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/07/2016
26 Kế toán tài chính 1 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2016
28 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2016
29 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2016
30 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
32 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 2 4 D 4 (D) 19/12/2016
34 Kế toán tài chính 2 6 6.9 C 6.9 (C) 23/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
36 Kế toán tài chính 3 1 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
37 Kế toán quản trị 1 0 2.4 F 2.4 (F) 16/06/2017
38 Kế toán công 1 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
42 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
43 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
44 Kiểm toán tài chính I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Kế toán quản trị 2 I (I)
47 Kế toán tài chính 4 I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
49 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
51 Kinh tế lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2017
52 Kế toán quản trị 2 2 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2017
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Kế toán tài chính 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
55 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo