Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Minh Đức
Mã sinh viên: 0941070162
Lớp: ĐH KT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
2 Pháp luật đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/01/2015 14/02/2015
3 Tâm lý học đại cương 6 6 C 6 (C) 04/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Toán cao cấp C1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
6 Tiếng Anh CLC 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2015
7 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
8 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
9 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Nhập môn tin học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
14 Marketing căn bản 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 17/08/2015
16 Tiếng Anh CLC 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
18 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 15/07/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 1.5 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
21 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
24 Kinh tế vĩ mô 1 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
27 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
29 Lý thuyết thống kê 2 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
30 Kế toán tài chính 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
31 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
32 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2016
33 Giáo dục thể chất 4 7 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2016
34 Luật kinh tế ** ** ** (I) 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
36 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
37 Kế toán tài chính 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2016
38 Thị trường chứng khoán 8 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
39 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
40 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
41 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
42 Kế toán quản trị 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
43 Kế toán công 1 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
45 Kế toán tài chính 3 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
48 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
49 Kế toán quản trị 2 I (I)
50 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
51 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
52 Kiểm toán tài chính I (I)
53 Kinh tế lượng I (I)
54 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
55 Kế toán tài chính 4 I (I)
56 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 2C 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2016
59 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2016
60 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
61 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
62 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kế toán tài chính 1 I (I)
64 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2016
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo