Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thúy Linh
Mã sinh viên: 0941070171
Lớp: ĐH KT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 09/01/2015 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/01/2015 04/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
9 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2015
10 Toán cao cấp 2C 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2015
14 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
15 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
16 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
17 Xác suất thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 7 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
21 Mô hình toán kinh tế 7.5 8 B 8 (B) 22/06/2016
22 Quản trị văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.1 D 4.1 (D) 14/07/2016
24 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
27 Kế toán tài chính 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
28 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
29 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
30 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
32 Tài chính doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
37 Kế toán tài chính 3 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
39 Kế toán quản trị 1 0.5 2.8 F 2.8 (F) 16/06/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
42 Kế toán công 1 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
43 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
44 Kiểm toán tài chính I (I)
45 Kế toán quản trị 2 I (I)
46 Kế toán tài chính 4 I (I)
47 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
48 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo