Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hoa
Mã sinh viên: 0941070191
Lớp: ĐH KT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 9 9 A 9 (A) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 09/06/2015
12 Kinh tế vi mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/07/2015
13 Toán cao cấp 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2015
14 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2015
15 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 19/12/2015
16 Đạo đức kinh doanh 6 7 B 7 (B) 18/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 8.5 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2016
23 Kế toán tài chính 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
25 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
27 Mô hình toán kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2016
28 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
31 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 19/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 7.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
34 Kế toán tài chính 2 5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2016
35 Marketing căn bản 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
37 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
40 Kế toán công 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
41 Kế toán quản trị 1 7 7.4 B 7.4 (B) 16/06/2017
42 Lý thuyết kiểm toán 8 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2017
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Kế toán tài chính 4 I (I)
48 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
49 Kế toán quản trị 2 I (I)
50 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
51 Phân tích báo cáo tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 23/08/2017
52 Nguyên lý kế toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 21/08/2017
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo