Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Khánh Huyền
Mã sinh viên: 0941070213
Lớp: ĐH KT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 01/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 4 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2015
12 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 21/12/2015
14 Pháp luật đại cương 8 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
15 Đạo đức kinh doanh 7.5 8 B 8 (B) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
21 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2016
23 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
24 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2016
26 Luật kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
27 Tài chính doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
28 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
30 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
31 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
32 Kế toán tài chính 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
33 Kế toán tài chính 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
34 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
35 Kế toán công 1 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
37 Kế toán quản trị 1 6 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
38 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/06/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
40 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
41 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
42 Kiểm toán tài chính I (I)
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
45 Kế toán quản trị 2 I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Nguyên lý kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2016
49 Kinh tế lượng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2017
50 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2016
51 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Marketing căn bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
54 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
55 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo