Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Miến
Mã sinh viên: 0941070232
Lớp: ĐH KT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2015
2 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 4.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2015
12 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
14 Pháp luật đại cương 7.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2015
15 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 0 1.9 F 1.9 (F) 30/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 8.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 3 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 6 6 C 6 (C) 15/07/2016
22 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Mô hình toán kinh tế I (I)
24 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 18/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
26 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 26/06/2016
27 Kế toán tài chính 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
29 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 3 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
31 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 19/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2016
34 Marketing căn bản I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
36 Quản trị văn phòng I (I)
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
38 Kế toán tài chính 3 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
41 Kế toán công 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
42 Kế toán quản trị 1 7 7.4 B 7.4 (B) 16/06/2017
43 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
44 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Kinh tế lượng I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
49 Kiểm toán tài chính I (I)
50 Kế toán tài chính 4 I (I)
51 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
52 Kế toán quản trị 2 I (I)
53 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
54 Kinh tế lượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
56 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
57 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo