Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Luyến
Mã sinh viên: 0941070244
Lớp: ĐH KT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 01/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 09/01/2015 09/03/2015 ĐPK
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 09/06/2015
12 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
13 Toán cao cấp 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 22/09/2015
14 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
16 Pháp luật đại cương 8.5 7 B 7 (B) 19/12/2015
17 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
19 Xác suất thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 2 4.3 D 4.3 (D) 22/01/2016 ĐPK
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
22 Nguyên lý kế toán 9.5 9 A 9 (A) 15/12/2016
23 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
24 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2016
25 Mô hình toán kinh tế 9 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2016
26 Luật kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
27 Kế toán tài chính 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 9.5 9 A 9 (A) 23/12/2016
31 Lý thuyết thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
33 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2017
37 Kế toán tài chính 3 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
38 Kế toán quản trị 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
41 Kế toán công 1 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kế toán tài chính 4 I (I)
46 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2017
49 Kế toán quản trị 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2017
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Kế toán tài chính 2 7.5 8 B 8 (B) 24/08/2017
52 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
53 Marketing căn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo