Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phương Hương
Mã sinh viên: 0941070245
Lớp: ĐH KT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 01/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 09/01/2015 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/01/2015 02/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 4 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 9 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
12 Kinh tế vi mô 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/07/2015
13 Toán cao cấp 1 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
17 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2015
18 Đạo đức kinh doanh 3 4.8 D 4.8 (D) 18/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
21 Xác suất thống kê 8 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2015
22 Nguyên lý kế toán 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
24 Tài chính tiền tệ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2016
25 Luật kinh tế 6.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
28 Kế toán tài chính 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
29 Mô hình toán kinh tế 9 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2016
30 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
31 Quản trị văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
32 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
33 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 1 2.3 F 2.3 (F) 19/12/2016
35 Lý thuyết thống kê 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
36 Kế toán tài chính 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
37 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
38 Thị trường chứng khoán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
39 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
40 Kế toán quản trị 1 7 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
42 Kế toán công 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
44 Kế toán tài chính 3 0 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
46 Kinh tế lượng I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
49 Kiểm toán tài chính I (I)
50 Kế toán tài chính 4 I (I)
51 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
52 Kế toán quản trị 2 I (I)
53 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
55 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
57 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo