Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Thuý Nga
Mã sinh viên: 0941070267
Lớp: ĐH KT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2015
2 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 09/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Toán cao cấp 2C 9.5 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
11 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2015
13 Kinh tế vi mô 7 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
14 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 21/12/2015
15 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 19/12/2015
16 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 9 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
22 Mô hình toán kinh tế 6 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2016
23 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2016
24 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
26 Kế toán tài chính 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
27 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 26/06/2016
28 Marketing căn bản 4 5 D 5 (D) 17/06/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2016
30 Kinh tế lượng 10 9.7 A 9.7 (A) 03/01/2017
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
33 Kế toán tài chính 2 7 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2016
34 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
36 Kế toán công 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Kế toán quản trị 1 9 9 A 9 (A) 16/06/2017
38 Lý thuyết kiểm toán 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
41 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
42 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
43 Kiểm toán tài chính I (I)
44 Kế toán tài chính 4 I (I)
45 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
46 Kế toán quản trị 2 I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
48 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
49 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Kế toán tài chính 1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
52 Lý thuyết thống kê 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/02/2017
53 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2016
54 Lý thuyết thống kê 0 2.7 F 2.7 (F) 25/08/2016
55 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo