Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Liên
Mã sinh viên: 0941070275
Lớp: ĐH KT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0.5 3 2.3 4 F D 4 (D) 09/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2015
11 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
12 Kinh tế vi mô 5 5.2 D 5.2 (D) 17/07/2015
13 Kiểm toán tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
14 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
15 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2015
18 Xác suất thống kê 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
19 Đạo đức kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
24 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
25 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2015
26 Nguyên lý kế toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
27 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
28 Thăm quan thực tế (Ngành Kế toán) (I)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 3 3.9 F 3.9 (F) 18/07/2016
30 Tài chính tiền tệ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2016
31 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
33 Kế toán tài chính 1 3 4 D 4 (D) 27/06/2016
34 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2016
35 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
37 Marketing căn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
39 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
40 Kế toán công 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
41 Kế toán tài chính 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
43 Lý thuyết kiểm toán 8 8.1 B 8.1 (B) 15/06/2017
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
45 Kế toán quản trị 1 4.5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2017
46 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
47 Kế toán xuất nhập khẩu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/12/2016
48 Kế toán tài chính 4 I (I)
49 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
50 Kế toán quản trị 2 I (I)
51 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2017
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Tài chính doanh nghiệp 5 5 D 5 (D) 29/08/2016
54 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2017
55 Kế toán tài chính 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2016
56 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo