Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thúy Sinh
Mã sinh viên: 0941070277
Lớp: ĐH KT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 01/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/06/2015
11 Toán cao cấp 2C 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
12 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2016
14 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2017
15 Xác suất thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
16 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
17 Nguyên lý kế toán 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 21/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
22 Pháp luật đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 19/12/2015
23 Quản trị văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2016
24 Kế toán tài chính 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
27 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
28 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
29 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
31 Kế toán tài chính 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/12/2016
32 Kế toán quản trị 1 9 8.6 A 8.6 (A) 16/06/2017
33 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
35 Kế toán công 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
36 Kế toán tài chính 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2017
39 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
40 Kế toán tài chính 4 I (I)
41 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
42 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
43 Kiểm toán tài chính I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
46 Nguyên lý kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/08/2016
47 Kế toán quản trị 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2017
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
50 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2016
51 Tài chính tiền tệ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
52 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
53 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2016
54 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo