Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0941070283
Lớp: ĐH KT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 01/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 2 3.3 3 F F 3.3 (F) 20/01/2015 05/02/2015 ĐPK
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 7 5 7 D B 7 (B) 30/01/2015 04/02/2015 ĐPK
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2015 06/08/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2015
11 Toán cao cấp 2C 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
12 Kinh tế vi mô 7 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
13 Toán cao cấp 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 02/09/2015 22/09/2015
14 Hệ thống thông tin kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2017
15 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
17 Xác suất thống kê 8.5 8 B 8 (B) 27/12/2015
18 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
21 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
22 Pháp luật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2015
23 Thăm quan thực tế (Ngành Kế toán) (I)
24 Mô hình toán kinh tế 4 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2016
26 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 1 2.7 F 2.7 (F) 22/06/2016
29 Kế toán tài chính 1 2.5 4 D 4 (D) 27/06/2016
30 Lý thuyết thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
32 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
35 Kế toán quản trị 1 3.5 5 D 5 (D) 16/06/2017
36 Kế toán tài chính 3 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Lý thuyết kiểm toán 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2017
38 Kế toán công 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Kế toán tài chính 4 I (I)
42 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
43 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
44 Kế toán quản trị 2 I (I)
45 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
46 Kiểm toán tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2015 12/09/2015
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Mô hình toán kinh tế 9.5 9 A 9 (A) 15/02/2017
50 Lý thuyết thống kê 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2017
51 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
52 Lý thuyết thống kê 9.5 9 A 9 (A) 30/08/2017
53 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7 B 7 (B) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo