Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc ánh
Mã sinh viên: 0941070303
Lớp: ĐH KT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 01/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 09/06/2015
11 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
12 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
13 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2017
14 Nguyên lý kế toán 6.5 7 B 7 (B) 16/12/2016
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
16 Xác suất thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2015
17 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 2 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2015
22 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2015
23 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
25 Thăm quan thực tế (Ngành Kế toán) (I)
26 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
28 Kế toán tài chính 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
29 Mô hình toán kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2016
30 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
32 Marketing căn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
33 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
37 Kế toán tài chính 2 7 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
38 Kế toán quản trị 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2017
39 Kế toán tài chính 3 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
40 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
42 Kế toán công 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Kế toán tài chính 4 I (I)
46 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
47 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
48 Kế toán quản trị 2 I (I)
49 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
50 Kiểm toán tài chính 8 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2017
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Kế toán tài chính 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
53 Luật kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 08/02/2016
54 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
55 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo