Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Ngát
Mã sinh viên: 0941070330
Lớp: ĐH KT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 09/06/2015
11 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
12 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
13 Xác suất thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
14 Đạo đức kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
15 Nguyên lý kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
20 Pháp luật đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 18/07/2016
22 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
23 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
24 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
25 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2016
26 Kế toán tài chính 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
28 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
29 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
30 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
32 Kế toán tài chính 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
33 Kế toán quản trị 1 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
34 Kế toán tài chính 3 3.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
37 Kế toán công 1 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
38 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
42 Kế toán tài chính 4 I (I)
43 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kế toán quản trị 2 I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Nguyên lý kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
49 Giáo dục thể chất 4 6 4 D 4 (D) 07/03/2016
50 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2016
53 Marketing căn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo