Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0941070354
Lớp: ĐH KT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 10 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2015
11 Toán cao cấp 2C 3 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
12 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
13 Xác suất thống kê 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
15 Nguyên lý kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 21/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
20 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2015
21 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2016
22 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
23 Kế toán tài chính 1 3 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2016
24 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
27 Luật kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
28 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
30 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
31 Kế toán tài chính 2 8.5 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
34 Kế toán công 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
35 Kế toán tài chính 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
37 Lý thuyết kiểm toán 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Kế toán quản trị 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2017
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
42 Kế toán tài chính 4 I (I)
43 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
48 Kế toán quản trị 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2017
49 Nguyên lý kế toán 6.5 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017
50 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
53 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2016
54 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016
55 Kế toán tài chính 1 9.5 9.1 A 9.1 (A) 24/08/2017
56 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo