Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 0941070365
Lớp: ĐH KT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 01/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 09/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2015 04/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2015
11 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 13/07/2015
12 Kinh tế vi mô 7 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2015
13 Toán cao cấp 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2015 17/09/2015
14 Xác suất thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
15 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
16 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
20 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Pháp luật đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2015
22 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
23 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
24 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2016
27 Kế toán tài chính 1 4 5 D 5 (D) 27/06/2016
28 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2016
29 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
30 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
32 Kế toán tài chính 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
33 Marketing căn bản 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
37 Kế toán công 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
38 Kế toán quản trị 1 4 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2017
39 Kế toán tài chính 3 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
42 Lý thuyết kiểm toán 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
46 Kế toán tài chính 4 I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
49 Kế toán quản trị 2 I (I)
50 Kiểm toán tài chính I (I)
51 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
52 Nguyên lý kế toán 6.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
53 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.9 C 6.9 (C) 26/08/2016
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Kế toán tài chính 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo