Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Sen
Mã sinh viên: 0941070369
Lớp: ĐH KT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 09/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2015 04/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2015
11 Toán cao cấp 2C 3.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
12 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2015
13 Xác suất thống kê 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
15 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
20 Pháp luật đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
21 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 18/07/2016
23 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
24 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/06/2016
25 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
26 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
28 Marketing căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
29 Kế toán tài chính 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
32 Kế toán công 1 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
33 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
35 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
37 Kế toán quản trị 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
38 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
39 Kế toán tài chính 4 I (I)
40 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
41 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
42 Kiểm toán tài chính I (I)
43 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
44 Nguyên lý kế toán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 31/08/2016
45 Kinh tế lượng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2017
46 Kế toán quản trị 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2017
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 01/03/2016
49 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2016
50 Tài chính tiền tệ 8 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
51 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2016
52 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo