Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Hồng Chuyên
Mã sinh viên: 0941070370
Lớp: ĐH KT 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1.5 2 2.7 3 F F 3 (F) 09/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 24/06/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 09/06/2015
11 Toán cao cấp 2C 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
12 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
13 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
14 Xác suất thống kê 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2015
15 Đạo đức kinh doanh 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
16 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
20 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
21 Pháp luật đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 19/12/2015
22 Mô hình toán kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 26/07/2016
23 Thăm quan thực tế (Ngành Kế toán) (I)
24 Lý thuyết thống kê 10 9.5 A 9.5 (A) 27/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
26 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
27 Nguyên lý kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2016
30 Kế toán tài chính 1 2 3.2 F 3.2 (F) 27/06/2016
31 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
32 Kế toán tài chính 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
33 Kinh tế lượng 7.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
35 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
36 Kế toán tài chính 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
39 Kế toán công 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Kế toán tài chính 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
42 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2017
43 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
44 Kế toán quản trị 1 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
45 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
46 Kế toán tài chính 4 I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
50 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
51 Kiểm toán tài chính 9 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2017
52 Kế toán quản trị 2 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2017
53 Xác suất thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2016
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
56 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017
57 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
58 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo