Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0941070389
Lớp: ĐH KT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
3 Tin học văn phòng 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 06/01/2015 16/02/2015
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 10 9 A 9 (A) 16/06/2015
12 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2015
13 Hệ thống thông tin kế toán 9 8.9 A 8.9 (A) 29/08/2017
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
15 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
16 Kinh tế vĩ mô 3.5 5 D 5 (D) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 8 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2015
20 Pháp luật đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2015
21 Đạo đức kinh doanh 5 6.1 C 6.1 (C) 18/12/2015
22 Kế toán tài chính 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
23 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
24 Lý thuyết thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
25 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
26 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2016
28 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/12/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
31 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
32 Marketing căn bản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
33 Tài chính công 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
34 Kế toán tài chính 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
35 Kinh tế lượng I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
37 Kế toán công 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
38 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 17/06/2017
39 Kế toán quản trị 1 10 9 A 9 (A) 16/06/2017
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Lý thuyết kiểm toán 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
43 Kiểm toán tài chính I (I)
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kế toán quản trị 2 I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
47 Kế toán tài chính 4 I (I)
48 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 07/03/2016
51 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.7 A 8.7 (A) 18/02/2016
52 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2017
54 Kế toán công 2 10 10 A 10 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo