Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 0941070402
Lớp: ĐH KT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2015
3 Tin học văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2C 6.5 6 C 6 (C) 27/06/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Kinh tế vi mô 5 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2015
13 Nguyên lý kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
14 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 30/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
16 Pháp luật đại cương 8.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
18 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
19 Kế toán tài chính 1 2 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
20 Tài chính tiền tệ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2016
21 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
22 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
23 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
27 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
29 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
30 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Kế toán tài chính 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
35 Kế toán công 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
36 Kế toán tài chính 3 3 4.4 D 4.4 (D) 17/06/2017
37 Kế toán quản trị 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
41 Lý thuyết kiểm toán 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
42 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
43 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
44 Kế toán quản trị 2 I (I)
45 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
47 Kinh tế lượng I (I)
48 Kế toán tài chính 4 I (I)
49 Kiểm toán tài chính I (I)
50 Toán cao cấp 2C 9 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2016
51 Xác suất thống kê 3.5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2016
52 Xác suất thống kê 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2015 29/09/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2015
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
56 Kinh tế vi mô 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo