Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Lam Linh
Mã sinh viên: 0941070418
Lớp: ĐH KT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
3 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 09/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2C 6.5 6 C 6 (C) 27/06/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Kinh tế vi mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2016
14 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
15 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
19 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
21 Kế toán tài chính 1 2 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
22 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
23 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2016 ĐPK
24 Thăm quan thực tế (Ngành Kế toán) (I)
25 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2016
27 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
28 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
31 Thị trường chứng khoán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
32 Lý thuyết thống kê 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
33 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 13/12/2016
35 Kế toán tài chính 2 5 5.4 D 5.4 (D) 26/12/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
37 Kế toán công 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Kế toán tài chính 3 4 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2017
39 Kế toán quản trị 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2017
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Lý thuyết kiểm toán 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
43 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
45 Kế toán quản trị 2 I (I)
46 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Kinh tế lượng I (I)
49 Kế toán tài chính 4 I (I)
50 Kiểm toán tài chính I (I)
51 Toán cao cấp 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2016
52 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 31/08/2015
53 Pháp luật đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 02/09/2015
54 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
56 Kế toán tài chính 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
57 Mô hình toán kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2017
58 Kế toán tài chính 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo