Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Anh
Mã sinh viên: 0941070421
Lớp: ĐH KT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
3 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2015
4 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 09/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2C 9.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
13 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2017
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
15 Nguyên lý kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
16 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 10 9.8 A 9.8 (A) 27/12/2015
20 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2015
21 Đạo đức kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
22 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
23 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
24 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2016
25 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 22/06/2016
26 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
29 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
30 Giáo dục thể chất 5 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 29/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 10 9.5 A 9.5 (A) 19/12/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
35 Kế toán tài chính 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
39 Kế toán quản trị 1 3 4.7 D 4.7 (D) 16/06/2017
40 Kế toán tài chính 3 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/06/2017
41 Lý thuyết kiểm toán 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Kế toán công 1 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
47 Kế toán quản trị 2 I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
49 Kế toán tài chính 4 I (I)
50 Kiểm toán tài chính I (I)
51 Kinh tế lượng 10 9.5 A 9.5 (A) 24/08/2017
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo