Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lệ
Mã sinh viên: 0941070440
Lớp: ĐH KT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
3 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2C 7 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 16/06/2015
12 Kinh tế vi mô 8 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
14 Nguyên lý kế toán 3.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
17 Xác suất thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
18 Pháp luật đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
20 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
21 Mô hình toán kinh tế 8.5 8 B 8 (B) 22/06/2016
22 Quản trị văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2016
24 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
25 Kế toán tài chính 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 15/07/2016
28 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
30 Kinh tế lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
31 Thị trường chứng khoán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/12/2016
32 Kế toán tài chính 2 8 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/12/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
36 Kế toán công 1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
37 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2017
38 Kế toán quản trị 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Lý thuyết kiểm toán 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
42 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
43 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
44 Kế toán quản trị 2 I (I)
45 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
46 Kế toán tài chính 4 I (I)
47 Kiểm toán tài chính I (I)
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2016
49 Nguyên lý kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
50 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Kế toán tài chính 1 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2017
53 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2016
54 Tài chính doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 D 5 (D) 29/08/2017
56 Kế toán công 2 10 10 A 10 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo