Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 0941070464
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2015 04/02/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2015
14 Nguyên lý kế toán 5 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
15 Pháp luật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.3 D 4.3 (D) 26/01/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
18 Xác suất thống kê 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2015
21 Nguyên lý kế toán I (I)
22 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2016
23 Kế toán tài chính 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
24 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.3 D 4.3 (D) 18/07/2016
28 Thị trường chứng khoán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2017 ĐPK
29 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
30 Lý thuyết thống kê 4 4.4 D 4.4 (D) 19/12/2016
31 Kế toán tài chính 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2016
32 Marketing căn bản 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
36 Kế toán quản trị 1 1.5 3.3 F 3.3 (F) 16/06/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
40 Kế toán công 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
41 Kế toán tài chính 3 6 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2017
42 Kế toán tài chính 4 I (I)
43 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
46 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
47 Kiểm toán tài chính I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
49 Kế toán quản trị 2 I (I)
50 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
51 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
54 Luật kinh tế 3 3.2 F 3.2 (F) 08/02/2016
55 Luật kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo