Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hải Vân
Mã sinh viên: 0941070466
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 2.5 5.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2015 11/08/2015
13 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2016
14 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 21/12/2015
15 Nguyên lý kế toán 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
16 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
18 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
19 Xác suất thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2015
22 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
23 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
24 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
25 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2016
27 Kế toán tài chính 1 3 4 D 4 (D) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
32 Kế toán tài chính 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2016
33 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
35 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
36 Kiểm toán tài chính I (I)
37 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2017
38 Kế toán quản trị 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/06/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 11/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán tài chính 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/06/2017
42 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
43 Kế toán công 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kế toán quản trị 2 I (I)
47 Kinh tế lượng I (I)
48 Kế toán tài chính 4 I (I)
49 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
50 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Kế toán tài chính 2 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2017
53 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo