Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huy
Mã sinh viên: 0941070487
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 08/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2015 04/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2015
14 Nguyên lý kế toán 5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
15 Pháp luật đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
17 Đạo đức kinh doanh 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
18 Xác suất thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 3 3.9 F 3.9 (F) 30/12/2015
21 Mô hình toán kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2016
22 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
23 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2016
24 Kế toán tài chính 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
25 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
26 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2016
28 Thị trường chứng khoán 4 5.1 D 5.1 (D) 23/12/2016
29 Lý thuyết thống kê 4 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
31 Kế toán tài chính 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
32 Marketing căn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
34 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Lý thuyết kiểm toán 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
37 Kế toán quản trị 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Kế toán công 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
41 Kế toán tài chính 3 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/06/2017
42 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
48 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
49 Kiểm toán tài chính I (I)
50 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
51 Kế toán quản trị 2 I (I)
52 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
53 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
56 Kinh tế vĩ mô 7.5 7 B 7 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo