Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0941070495
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 04/09/2015 18/09/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
15 Xác suất thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2015
17 Nguyên lý kế toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
18 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
21 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2016
22 Luật kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
23 Kế toán tài chính 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7 B 7 (B) 18/07/2016
25 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/07/2016
26 Tài chính tiền tệ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/07/2016
27 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
28 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
29 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
31 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 4 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
37 Kế toán quản trị 1 5 5.4 D 5.4 (D) 16/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
41 Kế toán công 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
42 Kế toán tài chính 3 2 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2017 ĐPK
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Kiểm toán tài chính I (I)
49 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
50 Kế toán quản trị 2 I (I)
51 Nguyên lý kế toán 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
52 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo