Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941070501
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 08/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
13 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2015
15 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2016
16 Nguyên lý kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
18 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 23/01/2016
19 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
21 Xác suất thống kê 7.5 8 B 8 (B) 27/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
24 Mô hình toán kinh tế 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2016
25 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
26 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2016
27 Kế toán tài chính 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
30 Thị trường chứng khoán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.6 A 8.6 (A) 16/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 26/12/2016
34 Marketing căn bản 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
36 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
37 Kế toán quản trị 1 6.5 7 B 7 (B) 16/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Kế toán công 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
42 Kế toán tài chính 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2017
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Kiểm toán tài chính I (I)
49 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
50 Kế toán quản trị 2 I (I)
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2016 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo