Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Kim Ngân
Mã sinh viên: 0941070506
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 14/01/2015 04/02/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
13 Kinh tế lượng 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
14 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2017
15 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 26/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
17 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 08/01/2016
19 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
20 Xác suất thống kê 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
21 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 16/12/2016
22 Mô hình toán kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2016
23 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2016
24 Kinh tế vi mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
25 Lý thuyết thống kê 2 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
27 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
28 Quản trị văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
29 Tài chính tiền tệ 4 5.6 C 5.6 (C) 15/07/2016
30 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 11/07/2017
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 19/12/2017
33 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
34 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 19/12/2016
35 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
36 Kế toán tài chính 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2016
37 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
38 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 2 3.7 F 3.7 (F) 15/12/2016
40 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
41 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
42 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
43 Lý thuyết kiểm toán 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
44 Kế toán quản trị 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
45 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
46 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
47 Kế toán công 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
48 Kế toán tài chính 3 4 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2017
49 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
50 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
51 Kế toán quản trị 2 I (I)
52 Kế toán tài chính 4 I (I)
53 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
54 Kinh tế lượng I (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
56 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
57 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
58 Kiểm toán tài chính I (I)
59 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2016
61 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
62 Kế toán tài chính 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016
64 Kinh tế vĩ mô 9 9 A 9 (A) 24/08/2017
65 Kế toán tài chính 2 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2017
66 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2016
67 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo